Đổi tiền MYR sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 Ringgit Malaysia sang Rupee Ấn Độ

5.000 myr
88.523,50 inr

RM1,000 MYR = ₹17,70 INR

Mid-market exchange rate at 09:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Rupee Ấn Độ
1 MYR17.70470 INR
5 MYR88.52350 INR
10 MYR177.04700 INR
20 MYR354.09400 INR
50 MYR885.23500 INR
100 MYR1,770.47000 INR
250 MYR4,426.17500 INR
500 MYR8,852.35000 INR
1000 MYR17,704.70000 INR
2000 MYR35,409.40000 INR
5000 MYR88,523.50000 INR
10000 MYR177,047.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Ringgit Malaysia
1 INR0.05648 MYR
5 INR0.28241 MYR
10 INR0.56482 MYR
20 INR1.12965 MYR
50 INR2.82412 MYR
100 INR5.64823 MYR
250 INR14.12058 MYR
300 INR16.94469 MYR
500 INR28.24115 MYR
600 INR33.88938 MYR
1000 INR56.48230 MYR
2000 INR112.96460 MYR
5000 INR282.41150 MYR
10000 INR564.82300 MYR
25000 INR1,412.05750 MYR
50000 INR2,824.11500 MYR
100000 INR5,648.23000 MYR
1000000 INR56,482.30000 MYR
1000000000 INR56,482,300.00000 MYR