Krone Na Uy sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền NOK sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
7.730,03 inr

kr1,000 NOK = ₹7,730 INR

Mid-market exchange rate at 02:22
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rupee Ấn Độ
1 NOK7.73003 INR
5 NOK38.65015 INR
10 NOK77.30030 INR
20 NOK154.60060 INR
50 NOK386.50150 INR
100 NOK773.00300 INR
250 NOK1,932.50750 INR
500 NOK3,865.01500 INR
1000 NOK7,730.03000 INR
2000 NOK15,460.06000 INR
5000 NOK38,650.15000 INR
10000 NOK77,300.30000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Krone Na Uy
1 INR0.12937 NOK
5 INR0.64683 NOK
10 INR1.29366 NOK
20 INR2.58732 NOK
50 INR6.46830 NOK
100 INR12.93660 NOK
250 INR32.34150 NOK
500 INR64.68300 NOK
1000 INR129.36600 NOK
2000 INR258.73200 NOK
5000 INR646.83000 NOK
10000 INR1,293.66000 NOK