Đô-la Singapore sang Peso Philippines

Đổi tiền SGD sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sgd
43.345 php

S$1,000 SGD = ₱43,35 PHP

Mid-market exchange rate at 03:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Peso Philippines
1 SGD43.34500 PHP
5 SGD216.72500 PHP
10 SGD433.45000 PHP
20 SGD866.90000 PHP
50 SGD2,167.25000 PHP
100 SGD4,334.50000 PHP
250 SGD10,836.25000 PHP
500 SGD21,672.50000 PHP
1000 SGD43,345.00000 PHP
2000 SGD86,690.00000 PHP
5000 SGD216,725.00000 PHP
10000 SGD433,450.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Singapore
1 PHP0.02307 SGD
5 PHP0.11535 SGD
10 PHP0.23071 SGD
20 PHP0.46141 SGD
50 PHP1.15354 SGD
100 PHP2.30707 SGD
250 PHP5.76768 SGD
500 PHP11.53535 SGD
1000 PHP23.07070 SGD
2000 PHP46.14140 SGD
5000 PHP115.35350 SGD
10000 PHP230.70700 SGD