Đổi tiền MYR sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

Ringgit Malaysia sang Đô-la Canada

1.000 myr
291,60 cad

RM1,000 MYR = C$0,2916 CAD

Mid-market exchange rate at 18:28
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Canada
1 MYR0.29160 CAD
5 MYR1.45800 CAD
10 MYR2.91600 CAD
20 MYR5.83200 CAD
50 MYR14.58000 CAD
100 MYR29.16000 CAD
250 MYR72.90000 CAD
500 MYR145.80000 CAD
1000 MYR291.60000 CAD
2000 MYR583.20000 CAD
5000 MYR1,458.00000 CAD
10000 MYR2,916.00000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Ringgit Malaysia
1 CAD3.42936 MYR
5 CAD17.14680 MYR
10 CAD34.29360 MYR
20 CAD68.58720 MYR
50 CAD171.46800 MYR
100 CAD342.93600 MYR
250 CAD857.34000 MYR
500 CAD1,714.68000 MYR
1000 CAD3,429.36000 MYR
2000 CAD6,858.72000 MYR
5000 CAD17,146.80000 MYR
10000 CAD34,293.60000 MYR