Đổi tiền MYR sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực
20 Ringgit Malaysia sang Rupee Ấn Độ
Loading
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise never hides fees in the exchange rate. We give you the real rate. Compare our rate and fee with our competitors and see the difference for yourself.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Rupee Ấn Độ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Ringgit Malaysia
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 MYR | 17.69970 INR |
5 MYR | 88.49850 INR |
10 MYR | 176.99700 INR |
20 MYR | 353.99400 INR |
50 MYR | 884.98500 INR |
100 MYR | 1,769.97000 INR |
250 MYR | 4,424.92500 INR |
500 MYR | 8,849.85000 INR |
1000 MYR | 17,699.70000 INR |
2000 MYR | 35,399.40000 INR |
5000 MYR | 88,498.50000 INR |
10000 MYR | 176,997.00000 INR |
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Ringgit Malaysia | |
---|---|
1 INR | 0.05650 MYR |
5 INR | 0.28249 MYR |
10 INR | 0.56498 MYR |
20 INR | 1.12996 MYR |
50 INR | 2.82491 MYR |
100 INR | 5.64981 MYR |
250 INR | 14.12453 MYR |
300 INR | 16.94943 MYR |
500 INR | 28.24905 MYR |
600 INR | 33.89886 MYR |
1000 INR | 56.49810 MYR |
2000 INR | 112.99620 MYR |
5000 INR | 282.49050 MYR |
10000 INR | 564.98100 MYR |
25000 INR | 1,412.45250 MYR |
50000 INR | 2,824.90500 MYR |
100000 INR | 5,649.81000 MYR |
1000000 INR | 56,498.10000 MYR |
1000000000 INR | 56,498,100.00000 MYR |