Franc Thụy Sĩ sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền CHF sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 chf
92.456,70 inr

SFr.1,000 CHF = ₹92,46 INR

Mid-market exchange rate at 20:49
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Rupee Ấn Độ
1 CHF92.45670 INR
5 CHF462.28350 INR
10 CHF924.56700 INR
20 CHF1,849.13400 INR
50 CHF4,622.83500 INR
100 CHF9,245.67000 INR
250 CHF23,114.17500 INR
500 CHF46,228.35000 INR
1000 CHF92,456.70000 INR
2000 CHF184,913.40000 INR
5000 CHF462,283.50000 INR
10000 CHF924,567.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc Thụy Sĩ
1 INR0.01082 CHF
5 INR0.05408 CHF
10 INR0.10816 CHF
20 INR0.21632 CHF
50 INR0.54080 CHF
100 INR1.08159 CHF
250 INR2.70398 CHF
500 INR5.40795 CHF
1000 INR10.81590 CHF
2000 INR21.63180 CHF
5000 INR54.07950 CHF
10000 INR108.15900 CHF