Đổi tiền SGD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

Đô-la Singapore sang Bảng Anh

1.000 sgd
580,63 gbp

S$1,000 SGD = £0,5806 GBP

Mid-market exchange rate at 20:21
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Bảng Anh
1 SGD0.58063 GBP
5 SGD2.90316 GBP
10 SGD5.80633 GBP
20 SGD11.61266 GBP
50 SGD29.03165 GBP
100 SGD58.06330 GBP
250 SGD145.15825 GBP
500 SGD290.31650 GBP
1000 SGD580.63300 GBP
2000 SGD1,161.26600 GBP
5000 SGD2,903.16500 GBP
10000 SGD5,806.33000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Singapore
1 GBP1.72226 SGD
5 GBP8.61130 SGD
10 GBP17.22260 SGD
20 GBP34.44520 SGD
50 GBP86.11300 SGD
100 GBP172.22600 SGD
250 GBP430.56500 SGD
500 GBP861.13000 SGD
1000 GBP1,722.26000 SGD
2000 GBP3,444.52000 SGD
5000 GBP8,611.30000 SGD
10000 GBP17,222.60000 SGD