Đổi tiền INR sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 Rupee Ấn Độ sang Ringgit Malaysia

5.000 inr
282,09 myr

₹1,000 INR = RM0,05642 MYR

Mid-market exchange rate at 10:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Ringgit Malaysia
1 INR0.05642 MYR
5 INR0.28209 MYR
10 INR0.56418 MYR
20 INR1.12836 MYR
50 INR2.82090 MYR
100 INR5.64180 MYR
250 INR14.10450 MYR
300 INR16.92540 MYR
500 INR28.20900 MYR
600 INR33.85080 MYR
1000 INR56.41800 MYR
2000 INR112.83600 MYR
5000 INR282.09000 MYR
10000 INR564.18000 MYR
25000 INR1,410.45000 MYR
50000 INR2,820.90000 MYR
100000 INR5,641.80000 MYR
1000000 INR56,418.00000 MYR
1000000000 INR56,418,000.00000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Rupee Ấn Độ
1 MYR17.72480 INR
5 MYR88.62400 INR
10 MYR177.24800 INR
20 MYR354.49600 INR
50 MYR886.24000 INR
100 MYR1,772.48000 INR
250 MYR4,431.20000 INR
500 MYR8,862.40000 INR
1000 MYR17,724.80000 INR
2000 MYR35,449.60000 INR
5000 MYR88,624.00000 INR
10000 MYR177,248.00000 INR