Ringgit Malaysia sang Peso Philippines

Đổi tiền MYR sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
12.452,60 php

RM1,000 MYR = ₱12,45 PHP

Mid-market exchange rate at 09:31
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Peso Philippines
1 MYR12.45260 PHP
5 MYR62.26300 PHP
10 MYR124.52600 PHP
20 MYR249.05200 PHP
50 MYR622.63000 PHP
100 MYR1,245.26000 PHP
250 MYR3,113.15000 PHP
500 MYR6,226.30000 PHP
1000 MYR12,452.60000 PHP
2000 MYR24,905.20000 PHP
5000 MYR62,263.00000 PHP
10000 MYR124,526.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Ringgit Malaysia
1 PHP0.08030 MYR
5 PHP0.40152 MYR
10 PHP0.80305 MYR
20 PHP1.60609 MYR
50 PHP4.01524 MYR
100 PHP8.03047 MYR
250 PHP20.07618 MYR
500 PHP40.15235 MYR
1000 PHP80.30470 MYR
2000 PHP160.60940 MYR
5000 PHP401.52350 MYR
10000 PHP803.04700 MYR