Đổi tiền INR sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực
5 Rupee Ấn Độ sang Ringgit Malaysia
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Ringgit Malaysia
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Ringgit Malaysia | |
---|---|
1 INR | 0.05653 MYR |
5 INR | 0.28267 MYR |
10 INR | 0.56535 MYR |
20 INR | 1.13069 MYR |
50 INR | 2.82673 MYR |
100 INR | 5.65345 MYR |
250 INR | 14.13363 MYR |
300 INR | 16.96035 MYR |
500 INR | 28.26725 MYR |
600 INR | 33.92070 MYR |
1000 INR | 56.53450 MYR |
2000 INR | 113.06900 MYR |
5000 INR | 282.67250 MYR |
10000 INR | 565.34500 MYR |
25000 INR | 1,413.36250 MYR |
50000 INR | 2,826.72500 MYR |
100000 INR | 5,653.45000 MYR |
1000000 INR | 56,534.50000 MYR |
1000000000 INR | 56,534,500.00000 MYR |
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 MYR | 17.68830 INR |
5 MYR | 88.44150 INR |
10 MYR | 176.88300 INR |
20 MYR | 353.76600 INR |
50 MYR | 884.41500 INR |
100 MYR | 1,768.83000 INR |
250 MYR | 4,422.07500 INR |
500 MYR | 8,844.15000 INR |
1000 MYR | 17,688.30000 INR |
2000 MYR | 35,376.60000 INR |
5000 MYR | 88,441.50000 INR |
10000 MYR | 176,883.00000 INR |