Đổi tiền INR sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực
1 Rupee Ấn Độ sang Ringgit Malaysia
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Ringgit Malaysia
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Ringgit Malaysia | |
---|---|
1 INR | 0.05649 MYR |
5 INR | 0.28245 MYR |
10 INR | 0.56490 MYR |
20 INR | 1.12980 MYR |
50 INR | 2.82450 MYR |
100 INR | 5.64900 MYR |
250 INR | 14.12250 MYR |
300 INR | 16.94700 MYR |
500 INR | 28.24500 MYR |
600 INR | 33.89400 MYR |
1000 INR | 56.49000 MYR |
2000 INR | 112.98000 MYR |
5000 INR | 282.45000 MYR |
10000 INR | 564.90000 MYR |
25000 INR | 1,412.25000 MYR |
50000 INR | 2,824.50000 MYR |
100000 INR | 5,649.00000 MYR |
1000000 INR | 56,490.00000 MYR |
1000000000 INR | 56,490,000.00000 MYR |
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 MYR | 17.70230 INR |
5 MYR | 88.51150 INR |
10 MYR | 177.02300 INR |
20 MYR | 354.04600 INR |
50 MYR | 885.11500 INR |
100 MYR | 1,770.23000 INR |
250 MYR | 4,425.57500 INR |
500 MYR | 8,851.15000 INR |
1000 MYR | 17,702.30000 INR |
2000 MYR | 35,404.60000 INR |
5000 MYR | 88,511.50000 INR |
10000 MYR | 177,023.00000 INR |