Đổi tiền INR sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 Rupee Ấn Độ sang Ringgit Malaysia

2.000 inr
113,09 myr

₹1,000 INR = RM0,05655 MYR

Mid-market exchange rate at 01:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Ringgit Malaysia
1 INR0.05655 MYR
5 INR0.28273 MYR
10 INR0.56546 MYR
20 INR1.13092 MYR
50 INR2.82730 MYR
100 INR5.65459 MYR
250 INR14.13648 MYR
300 INR16.96377 MYR
500 INR28.27295 MYR
600 INR33.92754 MYR
1000 INR56.54590 MYR
2000 INR113.09180 MYR
5000 INR282.72950 MYR
10000 INR565.45900 MYR
25000 INR1,413.64750 MYR
50000 INR2,827.29500 MYR
100000 INR5,654.59000 MYR
1000000 INR56,545.90000 MYR
1000000000 INR56,545,900.00000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Rupee Ấn Độ
1 MYR17.68470 INR
5 MYR88.42350 INR
10 MYR176.84700 INR
20 MYR353.69400 INR
50 MYR884.23500 INR
100 MYR1,768.47000 INR
250 MYR4,421.17500 INR
500 MYR8,842.35000 INR
1000 MYR17,684.70000 INR
2000 MYR35,369.40000 INR
5000 MYR88,423.50000 INR
10000 MYR176,847.00000 INR