Đổi tiền INR sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

Rupee Ấn Độ sang Ringgit Malaysia

10000 inr
564.47 myr

₹1.000 INR = RM0.05645 MYR

Mid-market exchange rate at 23:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Ringgit Malaysia
1 INR0.05645 MYR
5 INR0.28223 MYR
10 INR0.56447 MYR
20 INR1.12893 MYR
50 INR2.82233 MYR
100 INR5.64466 MYR
250 INR14.11165 MYR
300 INR16.93398 MYR
500 INR28.22330 MYR
600 INR33.86796 MYR
1000 INR56.44660 MYR
2000 INR112.89320 MYR
5000 INR282.23300 MYR
10000 INR564.46600 MYR
25000 INR1411.16500 MYR
50000 INR2822.33000 MYR
100000 INR5644.66000 MYR
1000000 INR56446.60000 MYR
1000000000 INR56446600.00000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Rupee Ấn Độ
1 MYR17.71590 INR
5 MYR88.57950 INR
10 MYR177.15900 INR
20 MYR354.31800 INR
50 MYR885.79500 INR
100 MYR1771.59000 INR
250 MYR4428.97500 INR
500 MYR8857.95000 INR
1000 MYR17715.90000 INR
2000 MYR35431.80000 INR
5000 MYR88579.50000 INR
10000 MYR177159.00000 INR