Rupee Ấn Độ sang Rupee Pakistan

Đổi tiền INR sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
33.478,50 pkr

₹1,000 INR = ₨3,348 PKR

Mid-market exchange rate at 03:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rupee Pakistan
1 INR3.34785 PKR
5 INR16.73925 PKR
10 INR33.47850 PKR
20 INR66.95700 PKR
50 INR167.39250 PKR
100 INR334.78500 PKR
250 INR836.96250 PKR
300 INR1,004.35500 PKR
500 INR1,673.92500 PKR
600 INR2,008.71000 PKR
1000 INR3,347.85000 PKR
2000 INR6,695.70000 PKR
5000 INR16,739.25000 PKR
10000 INR33,478.50000 PKR
25000 INR83,696.25000 PKR
50000 INR167,392.50000 PKR
100000 INR334,785.00000 PKR
1000000 INR3,347,850.00000 PKR
1000000000 INR3,347,850,000.00000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Rupee Ấn Độ
1 PKR0.29870 INR
5 PKR1.49350 INR
10 PKR2.98699 INR
20 PKR5.97398 INR
50 PKR14.93495 INR
100 PKR29.86990 INR
250 PKR74.67475 INR
500 PKR149.34950 INR
1000 PKR298.69900 INR
2000 PKR597.39800 INR
5000 PKR1,493.49500 INR
10000 PKR2,986.99000 INR