Đổi tiền AUD sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

Đô-la Úc sang Ringgit Malaysia

1.000 aud
3.118,08 myr

A$1,000 AUD = RM3,118 MYR

Mid-market exchange rate at 23:24
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Ringgit Malaysia
1 AUD3.11808 MYR
5 AUD15.59040 MYR
10 AUD31.18080 MYR
20 AUD62.36160 MYR
50 AUD155.90400 MYR
100 AUD311.80800 MYR
250 AUD779.52000 MYR
500 AUD1,559.04000 MYR
1000 AUD3,118.08000 MYR
2000 AUD6,236.16000 MYR
5000 AUD15,590.40000 MYR
10000 AUD31,180.80000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Úc
1 MYR0.32071 AUD
5 MYR1.60355 AUD
10 MYR3.20710 AUD
20 MYR6.41420 AUD
50 MYR16.03550 AUD
100 MYR32.07100 AUD
250 MYR80.17750 AUD
500 MYR160.35500 AUD
1000 MYR320.71000 AUD
2000 MYR641.42000 AUD
5000 MYR1,603.55000 AUD
10000 MYR3,207.10000 AUD