Đổi tiền CAD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

Đô-la Canada sang Bảng Anh

1.000 cad
578,41 gbp

C$1,000 CAD = £0,5784 GBP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Bảng Anh
1 CAD0.57841 GBP
5 CAD2.89207 GBP
10 CAD5.78414 GBP
20 CAD11.56828 GBP
50 CAD28.92070 GBP
100 CAD57.84140 GBP
250 CAD144.60350 GBP
500 CAD289.20700 GBP
1000 CAD578.41400 GBP
2000 CAD1,156.82800 GBP
5000 CAD2,892.07000 GBP
10000 CAD5,784.14000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Canada
1 GBP1.72886 CAD
5 GBP8.64430 CAD
10 GBP17.28860 CAD
20 GBP34.57720 CAD
50 GBP86.44300 CAD
100 GBP172.88600 CAD
250 GBP432.21500 CAD
500 GBP864.43000 CAD
1000 GBP1,728.86000 CAD
2000 GBP3,457.72000 CAD
5000 GBP8,644.30000 CAD
10000 GBP17,288.60000 CAD