Đổi tiền EUR sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

Euro sang Ringgit Malaysia

1.000 eur
5.069,15 myr

€1,000 EUR = RM5,069 MYR

Mid-market exchange rate at 21:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Ringgit Malaysia
1 EUR5.06915 MYR
5 EUR25.34575 MYR
10 EUR50.69150 MYR
20 EUR101.38300 MYR
50 EUR253.45750 MYR
100 EUR506.91500 MYR
250 EUR1,267.28750 MYR
500 EUR2,534.57500 MYR
1000 EUR5,069.15000 MYR
2000 EUR10,138.30000 MYR
5000 EUR25,345.75000 MYR
10000 EUR50,691.50000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Euro
1 MYR0.19727 EUR
5 MYR0.98636 EUR
10 MYR1.97272 EUR
20 MYR3.94544 EUR
50 MYR9.86360 EUR
100 MYR19.72720 EUR
250 MYR49.31800 EUR
500 MYR98.63600 EUR
1000 MYR197.27200 EUR
2000 MYR394.54400 EUR
5000 MYR986.36000 EUR
10000 MYR1,972.72000 EUR