Đổi tiền USD sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

Đô-la Mỹ sang Ringgit Malaysia

1.000 usd
4.719 myr

$1,000 USD = RM4,719 MYR

Mid-market exchange rate at 14:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Ringgit Malaysia
1 USD4.71900 MYR
5 USD23.59500 MYR
10 USD47.19000 MYR
20 USD94.38000 MYR
50 USD235.95000 MYR
100 USD471.90000 MYR
250 USD1,179.75000 MYR
500 USD2,359.50000 MYR
1000 USD4,719.00000 MYR
2000 USD9,438.00000 MYR
5000 USD23,595.00000 MYR
10000 USD47,190.00000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Mỹ
1 MYR0.21191 USD
5 MYR1.05955 USD
10 MYR2.11909 USD
20 MYR4.23818 USD
50 MYR10.59545 USD
100 MYR21.19090 USD
250 MYR52.97725 USD
500 MYR105.95450 USD
1000 MYR211.90900 USD
2000 MYR423.81800 USD
5000 MYR1,059.54500 USD
10000 MYR2,119.09000 USD