Đổi tiền YER sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 currency-names.YER sang Won Hàn Quốc

50 yer
276 krw

﷼1,000 YER = ₩5,525 KRW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Won Hàn Quốc
1 YER5.52549 KRW
5 YER27.62745 KRW
10 YER55.25490 KRW
20 YER110.50980 KRW
50 YER276.27450 KRW
100 YER552.54900 KRW
250 YER1,381.37250 KRW
500 YER2,762.74500 KRW
1000 YER5,525.49000 KRW
2000 YER11,050.98000 KRW
5000 YER27,627.45000 KRW
10000 YER55,254.90000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rial Yemen
1 KRW0.18098 YER
5 KRW0.90490 YER
10 KRW1.80980 YER
20 KRW3.61960 YER
50 KRW9.04900 YER
100 KRW18.09800 YER
250 KRW45.24500 YER
500 KRW90.49000 YER
1000 KRW180.98000 YER
2000 KRW361.96000 YER
5000 KRW904.90000 YER
10000 KRW1,809.80000 YER
20000 KRW3,619.60000 YER
30000 KRW5,429.40000 YER
40000 KRW7,239.20000 YER
50000 KRW9,049.00000 YER