50 Won Hàn Quốc sang currency-names.YER

Đổi tiền KRW sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 krw
9,07 yer

₩1,000 KRW = ﷼0,1815 YER

Mid-market exchange rate at 18:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rial Yemen
1 KRW0.18150 YER
5 KRW0.90748 YER
10 KRW1.81496 YER
20 KRW3.62992 YER
50 KRW9.07480 YER
100 KRW18.14960 YER
250 KRW45.37400 YER
500 KRW90.74800 YER
1000 KRW181.49600 YER
2000 KRW362.99200 YER
5000 KRW907.48000 YER
10000 KRW1,814.96000 YER
20000 KRW3,629.92000 YER
30000 KRW5,444.88000 YER
40000 KRW7,259.84000 YER
50000 KRW9,074.80000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Won Hàn Quốc
1 YER5.50975 KRW
5 YER27.54875 KRW
10 YER55.09750 KRW
20 YER110.19500 KRW
50 YER275.48750 KRW
100 YER550.97500 KRW
250 YER1,377.43750 KRW
500 YER2,754.87500 KRW
1000 YER5,509.75000 KRW
2000 YER11,019.50000 KRW
5000 YER27,548.75000 KRW
10000 YER55,097.50000 KRW