Euro sang Rand Nam Phi

Đổi tiền EUR sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
20.049,60 zar

€1,000 EUR = R20,05 ZAR

Mid-market exchange rate at 10:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rand Nam Phi
1 EUR20.04960 ZAR
5 EUR100.24800 ZAR
10 EUR200.49600 ZAR
20 EUR400.99200 ZAR
50 EUR1,002.48000 ZAR
100 EUR2,004.96000 ZAR
250 EUR5,012.40000 ZAR
500 EUR10,024.80000 ZAR
1000 EUR20,049.60000 ZAR
2000 EUR40,099.20000 ZAR
5000 EUR100,248.00000 ZAR
10000 EUR200,496.00000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Euro
1 ZAR0.04988 EUR
5 ZAR0.24938 EUR
10 ZAR0.49876 EUR
20 ZAR0.99753 EUR
50 ZAR2.49382 EUR
100 ZAR4.98763 EUR
250 ZAR12.46908 EUR
500 ZAR24.93815 EUR
1000 ZAR49.87630 EUR
2000 ZAR99.75260 EUR
5000 ZAR249.38150 EUR
10000 ZAR498.76300 EUR