1 nghìn currency-names.YER sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền YER sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 yer
5.380 krw

﷼1,000 YER = ₩5,380 KRW

Mid-market exchange rate at 03:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Won Hàn Quốc
1 YER5.38048 KRW
5 YER26.90240 KRW
10 YER53.80480 KRW
20 YER107.60960 KRW
50 YER269.02400 KRW
100 YER538.04800 KRW
250 YER1,345.12000 KRW
500 YER2,690.24000 KRW
1000 YER5,380.48000 KRW
2000 YER10,760.96000 KRW
5000 YER26,902.40000 KRW
10000 YER53,804.80000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rial Yemen
1 KRW0.18586 YER
5 KRW0.92928 YER
10 KRW1.85857 YER
20 KRW3.71714 YER
50 KRW9.29285 YER
100 KRW18.58570 YER
250 KRW46.46425 YER
500 KRW92.92850 YER
1000 KRW185.85700 YER
2000 KRW371.71400 YER
5000 KRW929.28500 YER
10000 KRW1,858.57000 YER