2000 Won Hàn Quốc sang currency-names.YER

Đổi tiền KRW sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

2000 krw
363.55 yer

₩1.000 KRW = ﷼0.1818 YER

Mid-market exchange rate at 06:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rial Yemen
1 KRW0.18178 YER
5 KRW0.90888 YER
10 KRW1.81776 YER
20 KRW3.63552 YER
50 KRW9.08880 YER
100 KRW18.17760 YER
250 KRW45.44400 YER
500 KRW90.88800 YER
1000 KRW181.77600 YER
2000 KRW363.55200 YER
5000 KRW908.88000 YER
10000 KRW1817.76000 YER
20000 KRW3635.52000 YER
30000 KRW5453.28000 YER
40000 KRW7271.04000 YER
50000 KRW9088.80000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Won Hàn Quốc
1 YER5.50127 KRW
5 YER27.50635 KRW
10 YER55.01270 KRW
20 YER110.02540 KRW
50 YER275.06350 KRW
100 YER550.12700 KRW
250 YER1375.31750 KRW
500 YER2750.63500 KRW
1000 YER5501.27000 KRW
2000 YER11002.54000 KRW
5000 YER27506.35000 KRW
10000 YER55012.70000 KRW