500 Won Hàn Quốc sang currency-names.YER

Đổi tiền KRW sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 krw
90,92 yer

₩1,000 KRW = ﷼0,1818 YER

Mid-market exchange rate at 02:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rial Yemen
1 KRW0.18184 YER
5 KRW0.90919 YER
10 KRW1.81838 YER
20 KRW3.63676 YER
50 KRW9.09190 YER
100 KRW18.18380 YER
250 KRW45.45950 YER
500 KRW90.91900 YER
1000 KRW181.83800 YER
2000 KRW363.67600 YER
5000 KRW909.19000 YER
10000 KRW1,818.38000 YER
20000 KRW3,636.76000 YER
30000 KRW5,455.14000 YER
40000 KRW7,273.52000 YER
50000 KRW9,091.90000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Won Hàn Quốc
1 YER5.49939 KRW
5 YER27.49695 KRW
10 YER54.99390 KRW
20 YER109.98780 KRW
50 YER274.96950 KRW
100 YER549.93900 KRW
250 YER1,374.84750 KRW
500 YER2,749.69500 KRW
1000 YER5,499.39000 KRW
2000 YER10,998.78000 KRW
5000 YER27,496.95000 KRW
10000 YER54,993.90000 KRW