5 Won Hàn Quốc sang currency-names.YER

Đổi tiền KRW sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 krw
0,91 yer

₩1,000 KRW = ﷼0,1815 YER

Mid-market exchange rate at 18:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rial Yemen
1 KRW0.18152 YER
5 KRW0.90760 YER
10 KRW1.81520 YER
20 KRW3.63040 YER
50 KRW9.07600 YER
100 KRW18.15200 YER
250 KRW45.38000 YER
500 KRW90.76000 YER
1000 KRW181.52000 YER
2000 KRW363.04000 YER
5000 KRW907.60000 YER
10000 KRW1,815.20000 YER
20000 KRW3,630.40000 YER
30000 KRW5,445.60000 YER
40000 KRW7,260.80000 YER
50000 KRW9,076.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Won Hàn Quốc
1 YER5.50903 KRW
5 YER27.54515 KRW
10 YER55.09030 KRW
20 YER110.18060 KRW
50 YER275.45150 KRW
100 YER550.90300 KRW
250 YER1,377.25750 KRW
500 YER2,754.51500 KRW
1000 YER5,509.03000 KRW
2000 YER11,018.06000 KRW
5000 YER27,545.15000 KRW
10000 YER55,090.30000 KRW