Đổi tiền YER sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 currency-names.YER sang Won Hàn Quốc

2.000 yer
10.902 krw

﷼1,000 YER = ₩5,451 KRW

Mid-market exchange rate at 06:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Won Hàn Quốc
1 YER5.45102 KRW
5 YER27.25510 KRW
10 YER54.51020 KRW
20 YER109.02040 KRW
50 YER272.55100 KRW
100 YER545.10200 KRW
250 YER1,362.75500 KRW
500 YER2,725.51000 KRW
1000 YER5,451.02000 KRW
2000 YER10,902.04000 KRW
5000 YER27,255.10000 KRW
10000 YER54,510.20000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rial Yemen
1 KRW0.18345 YER
5 KRW0.91726 YER
10 KRW1.83452 YER
20 KRW3.66904 YER
50 KRW9.17260 YER
100 KRW18.34520 YER
250 KRW45.86300 YER
500 KRW91.72600 YER
1000 KRW183.45200 YER
2000 KRW366.90400 YER
5000 KRW917.26000 YER
10000 KRW1,834.52000 YER
20000 KRW3,669.04000 YER
30000 KRW5,503.56000 YER
40000 KRW7,338.08000 YER
50000 KRW9,172.60000 YER