10 Won Hàn Quốc sang currency-names.YER

Đổi tiền KRW sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 krw
1,82 yer

₩1,000 KRW = ﷼0,1817 YER

Mid-market exchange rate at 04:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rial Yemen
1 KRW0.18166 YER
5 KRW0.90832 YER
10 KRW1.81663 YER
20 KRW3.63326 YER
50 KRW9.08315 YER
100 KRW18.16630 YER
250 KRW45.41575 YER
500 KRW90.83150 YER
1000 KRW181.66300 YER
2000 KRW363.32600 YER
5000 KRW908.31500 YER
10000 KRW1,816.63000 YER
20000 KRW3,633.26000 YER
30000 KRW5,449.89000 YER
40000 KRW7,266.52000 YER
50000 KRW9,083.15000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Won Hàn Quốc
1 YER5.50470 KRW
5 YER27.52350 KRW
10 YER55.04700 KRW
20 YER110.09400 KRW
50 YER275.23500 KRW
100 YER550.47000 KRW
250 YER1,376.17500 KRW
500 YER2,752.35000 KRW
1000 YER5,504.70000 KRW
2000 YER11,009.40000 KRW
5000 YER27,523.50000 KRW
10000 YER55,047.00000 KRW