250 Won Hàn Quốc sang currency-names.YER

Đổi tiền KRW sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 krw
45,85 yer

₩1,000 KRW = ﷼0,1834 YER

Mid-market exchange rate at 05:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rial Yemen
1 KRW0.18339 YER
5 KRW0.91693 YER
10 KRW1.83385 YER
20 KRW3.66770 YER
50 KRW9.16925 YER
100 KRW18.33850 YER
250 KRW45.84625 YER
500 KRW91.69250 YER
1000 KRW183.38500 YER
2000 KRW366.77000 YER
5000 KRW916.92500 YER
10000 KRW1,833.85000 YER
20000 KRW3,667.70000 YER
30000 KRW5,501.55000 YER
40000 KRW7,335.40000 YER
50000 KRW9,169.25000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Won Hàn Quốc
1 YER5.45302 KRW
5 YER27.26510 KRW
10 YER54.53020 KRW
20 YER109.06040 KRW
50 YER272.65100 KRW
100 YER545.30200 KRW
250 YER1,363.25500 KRW
500 YER2,726.51000 KRW
1000 YER5,453.02000 KRW
2000 YER10,906.04000 KRW
5000 YER27,265.10000 KRW
10000 YER54,530.20000 KRW