Yên Nhật sang currency-names.YER

Đổi tiền JPY sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
15.804,70 yer

¥1,000 JPY = ﷼1,580 YER

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rial Yemen
100 JPY158.04700 YER
1000 JPY1,580.47000 YER
1500 JPY2,370.70500 YER
2000 JPY3,160.94000 YER
3000 JPY4,741.41000 YER
5000 JPY7,902.35000 YER
5400 JPY8,534.53800 YER
10000 JPY15,804.70000 YER
15000 JPY23,707.05000 YER
20000 JPY31,609.40000 YER
25000 JPY39,511.75000 YER
30000 JPY47,414.10000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Yên Nhật
1 YER0.63272 JPY
5 YER3.16361 JPY
10 YER6.32722 JPY
20 YER12.65444 JPY
50 YER31.63610 JPY
100 YER63.27220 JPY
250 YER158.18050 JPY
500 YER316.36100 JPY
1000 YER632.72200 JPY
2000 YER1,265.44400 JPY
5000 YER3,163.61000 JPY
10000 YER6,327.22000 JPY