2.000 Đô-la Fiji sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền FJD sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 fjd
2.071,62 top

FJ$1,000 FJD = T$1,036 TOP

Mid-market exchange rate at 10:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Paʻanga Tonga
1 FJD1.03581 TOP
5 FJD5.17905 TOP
10 FJD10.35810 TOP
20 FJD20.71620 TOP
50 FJD51.79050 TOP
100 FJD103.58100 TOP
250 FJD258.95250 TOP
500 FJD517.90500 TOP
1000 FJD1,035.81000 TOP
2000 FJD2,071.62000 TOP
5000 FJD5,179.05000 TOP
10000 FJD10,358.10000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Đô-la Fiji
1 TOP0.96543 FJD
5 TOP4.82714 FJD
10 TOP9.65427 FJD
20 TOP19.30854 FJD
50 TOP48.27135 FJD
100 TOP96.54270 FJD
250 TOP241.35675 FJD
500 TOP482.71350 FJD
1000 TOP965.42700 FJD
2000 TOP1,930.85400 FJD
5000 TOP4,827.13500 FJD
10000 TOP9,654.27000 FJD