Đô-la Hồng Kông sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền HKD sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
304,32 top

$1,000 HKD = T$0,3043 TOP

Mid-market exchange rate at 22:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Paʻanga Tonga
100 HKD30.43220 TOP
200 HKD60.86440 TOP
300 HKD91.29660 TOP
500 HKD152.16100 TOP
1000 HKD304.32200 TOP
2000 HKD608.64400 TOP
2500 HKD760.80500 TOP
3000 HKD912.96600 TOP
4000 HKD1,217.28800 TOP
5000 HKD1,521.61000 TOP
10000 HKD3,043.22000 TOP
20000 HKD6,086.44000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Đô-la Hồng Kông
1 TOP3.28600 HKD
5 TOP16.43000 HKD
10 TOP32.86000 HKD
20 TOP65.72000 HKD
50 TOP164.30000 HKD
100 TOP328.60000 HKD
250 TOP821.50000 HKD
500 TOP1,643.00000 HKD
1000 TOP3,286.00000 HKD
2000 TOP6,572.00000 HKD
5000 TOP16,430.00000 HKD
10000 TOP32,860.00000 HKD