Leu Romania sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền RON sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
508,45 top

L1,000 RON = T$0,5085 TOP

Mid-market exchange rate at 11:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Paʻanga Tonga
1 RON0.50845 TOP
5 RON2.54227 TOP
10 RON5.08453 TOP
20 RON10.16906 TOP
50 RON25.42265 TOP
100 RON50.84530 TOP
250 RON127.11325 TOP
500 RON254.22650 TOP
1000 RON508.45300 TOP
2000 RON1,016.90600 TOP
5000 RON2,542.26500 TOP
10000 RON5,084.53000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Leu Romania
1 TOP1.96675 RON
5 TOP9.83375 RON
10 TOP19.66750 RON
20 TOP39.33500 RON
50 TOP98.33750 RON
100 TOP196.67500 RON
250 TOP491.68750 RON
500 TOP983.37500 RON
1000 TOP1,966.75000 RON
2000 TOP3,933.50000 RON
5000 TOP9,833.75000 RON
10000 TOP19,667.50000 RON