100 Paʻanga Tonga sang Đô-la Fiji

Đổi tiền TOP sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 top
95,90 fjd

T$1,000 TOP = FJ$0,9590 FJD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Đô-la Fiji
1 TOP0.95897 FJD
5 TOP4.79487 FJD
10 TOP9.58973 FJD
20 TOP19.17946 FJD
50 TOP47.94865 FJD
100 TOP95.89730 FJD
250 TOP239.74325 FJD
500 TOP479.48650 FJD
1000 TOP958.97300 FJD
2000 TOP1,917.94600 FJD
5000 TOP4,794.86500 FJD
10000 TOP9,589.73000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Paʻanga Tonga
1 FJD1.04278 TOP
5 FJD5.21390 TOP
10 FJD10.42780 TOP
20 FJD20.85560 TOP
50 FJD52.13900 TOP
100 FJD104.27800 TOP
250 FJD260.69500 TOP
500 FJD521.39000 TOP
1000 FJD1,042.78000 TOP
2000 FJD2,085.56000 TOP
5000 FJD5,213.90000 TOP
10000 FJD10,427.80000 TOP