250 Paʻanga Tonga sang Đô-la Fiji

Đổi tiền TOP sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 top
242,43 fjd

T$1,000 TOP = FJ$0,9697 FJD

Mid-market exchange rate at 09:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Đô-la Fiji
1 TOP0.96970 FJD
5 TOP4.84852 FJD
10 TOP9.69704 FJD
20 TOP19.39408 FJD
50 TOP48.48520 FJD
100 TOP96.97040 FJD
250 TOP242.42600 FJD
500 TOP484.85200 FJD
1000 TOP969.70400 FJD
2000 TOP1,939.40800 FJD
5000 TOP4,848.52000 FJD
10000 TOP9,697.04000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Paʻanga Tonga
1 FJD1.03124 TOP
5 FJD5.15620 TOP
10 FJD10.31240 TOP
20 FJD20.62480 TOP
50 FJD51.56200 TOP
100 FJD103.12400 TOP
250 FJD257.81000 TOP
500 FJD515.62000 TOP
1000 FJD1,031.24000 TOP
2000 FJD2,062.48000 TOP
5000 FJD5,156.20000 TOP
10000 FJD10,312.40000 TOP