20 Đô-la Fiji sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền FJD sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 fjd
20,90 top

FJ$1,000 FJD = T$1,045 TOP

Mid-market exchange rate at 16:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Paʻanga Tonga
1 FJD1.04489 TOP
5 FJD5.22445 TOP
10 FJD10.44890 TOP
20 FJD20.89780 TOP
50 FJD52.24450 TOP
100 FJD104.48900 TOP
250 FJD261.22250 TOP
500 FJD522.44500 TOP
1000 FJD1,044.89000 TOP
2000 FJD2,089.78000 TOP
5000 FJD5,224.45000 TOP
10000 FJD10,448.90000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Đô-la Fiji
1 TOP0.95704 FJD
5 TOP4.78521 FJD
10 TOP9.57042 FJD
20 TOP19.14084 FJD
50 TOP47.85210 FJD
100 TOP95.70420 FJD
250 TOP239.26050 FJD
500 TOP478.52100 FJD
1000 TOP957.04200 FJD
2000 TOP1,914.08400 FJD
5000 TOP4,785.21000 FJD
10000 TOP9,570.42000 FJD