Đô-la Canada sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền CAD sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cad
1.712,80 top

C$1,000 CAD = T$1,713 TOP

Mid-market exchange rate at 13:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Paʻanga Tonga
1 CAD1.71280 TOP
5 CAD8.56400 TOP
10 CAD17.12800 TOP
20 CAD34.25600 TOP
50 CAD85.64000 TOP
100 CAD171.28000 TOP
250 CAD428.20000 TOP
500 CAD856.40000 TOP
1000 CAD1,712.80000 TOP
2000 CAD3,425.60000 TOP
5000 CAD8,564.00000 TOP
10000 CAD17,128.00000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Đô-la Canada
1 TOP0.58384 CAD
5 TOP2.91920 CAD
10 TOP5.83839 CAD
20 TOP11.67678 CAD
50 TOP29.19195 CAD
100 TOP58.38390 CAD
250 TOP145.95975 CAD
500 TOP291.91950 CAD
1000 TOP583.83900 CAD
2000 TOP1,167.67800 CAD
5000 TOP2,919.19500 CAD
10000 TOP5,838.39000 CAD