1 Đô-la Fiji sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền FJD sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 fjd
1,02 top

FJ$1,000 FJD = T$1,022 TOP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Paʻanga Tonga
1 FJD1.02236 TOP
5 FJD5.11180 TOP
10 FJD10.22360 TOP
20 FJD20.44720 TOP
50 FJD51.11800 TOP
100 FJD102.23600 TOP
250 FJD255.59000 TOP
500 FJD511.18000 TOP
1000 FJD1,022.36000 TOP
2000 FJD2,044.72000 TOP
5000 FJD5,111.80000 TOP
10000 FJD10,223.60000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Đô-la Fiji
1 TOP0.97813 FJD
5 TOP4.89067 FJD
10 TOP9.78133 FJD
20 TOP19.56266 FJD
50 TOP48.90665 FJD
100 TOP97.81330 FJD
250 TOP244.53325 FJD
500 TOP489.06650 FJD
1000 TOP978.13300 FJD
2000 TOP1,956.26600 FJD
5000 TOP4,890.66500 FJD
10000 TOP9,781.33000 FJD