Zloty Ba Lan sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền PLN sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
579,10 top

zł1,000 PLN = T$0,5791 TOP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Paʻanga Tonga
1 PLN0.57910 TOP
5 PLN2.89548 TOP
10 PLN5.79096 TOP
20 PLN11.58192 TOP
50 PLN28.95480 TOP
100 PLN57.90960 TOP
250 PLN144.77400 TOP
500 PLN289.54800 TOP
1000 PLN579.09600 TOP
2000 PLN1,158.19200 TOP
5000 PLN2,895.48000 TOP
10000 PLN5,790.96000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Zloty Ba Lan
1 TOP1.72683 PLN
5 TOP8.63415 PLN
10 TOP17.26830 PLN
20 TOP34.53660 PLN
50 TOP86.34150 PLN
100 TOP172.68300 PLN
250 TOP431.70750 PLN
500 TOP863.41500 PLN
1000 TOP1,726.83000 PLN
2000 TOP3,453.66000 PLN
5000 TOP8,634.15000 PLN
10000 TOP17,268.30000 PLN