Đổi tiền NOK sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

Krone Na Uy sang Đô-la Canada

1.000 nok
128,58 cad

kr1,000 NOK = C$0,1286 CAD

Mid-market exchange rate at 00:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Canada
1 NOK0.12858 CAD
5 NOK0.64291 CAD
10 NOK1.28581 CAD
20 NOK2.57162 CAD
50 NOK6.42905 CAD
100 NOK12.85810 CAD
250 NOK32.14525 CAD
500 NOK64.29050 CAD
1000 NOK128.58100 CAD
2000 NOK257.16200 CAD
5000 NOK642.90500 CAD
10000 NOK1,285.81000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Krone Na Uy
1 CAD7.77722 NOK
5 CAD38.88610 NOK
10 CAD77.77220 NOK
20 CAD155.54440 NOK
50 CAD388.86100 NOK
100 CAD777.72200 NOK
250 CAD1,944.30500 NOK
500 CAD3,888.61000 NOK
1000 CAD7,777.22000 NOK
2000 CAD15,554.44000 NOK
5000 CAD38,886.10000 NOK
10000 CAD77,772.20000 NOK