Đổi tiền NOK sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

Krone Na Uy sang Euro

1.000 nok
86,41 eur

kr1,000 NOK = €0,08641 EUR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Euro
1 NOK0.08641 EUR
5 NOK0.43205 EUR
10 NOK0.86410 EUR
20 NOK1.72821 EUR
50 NOK4.32051 EUR
100 NOK8.64103 EUR
250 NOK21.60257 EUR
500 NOK43.20515 EUR
1000 NOK86.41030 EUR
2000 NOK172.82060 EUR
5000 NOK432.05150 EUR
10000 NOK864.10300 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Krone Na Uy
1 EUR11.57270 NOK
5 EUR57.86350 NOK
10 EUR115.72700 NOK
20 EUR231.45400 NOK
50 EUR578.63500 NOK
100 EUR1,157.27000 NOK
250 EUR2,893.17500 NOK
500 EUR5,786.35000 NOK
1000 EUR11,572.70000 NOK
2000 EUR23,145.40000 NOK
5000 EUR57,863.50000 NOK
10000 EUR115,727.00000 NOK