Đổi tiền HKD sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Canada

1.000 hkd
176,27 cad

$1,000 HKD = C$0,1763 CAD

Mid-market exchange rate at 04:15
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Canada
100 HKD17.62730 CAD
200 HKD35.25460 CAD
300 HKD52.88190 CAD
500 HKD88.13650 CAD
1000 HKD176.27300 CAD
2000 HKD352.54600 CAD
2500 HKD440.68250 CAD
3000 HKD528.81900 CAD
4000 HKD705.09200 CAD
5000 HKD881.36500 CAD
10000 HKD1,762.73000 CAD
20000 HKD3,525.46000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Đô-la Hồng Kông
1 CAD5.67302 HKD
5 CAD28.36510 HKD
10 CAD56.73020 HKD
20 CAD113.46040 HKD
50 CAD283.65100 HKD
100 CAD567.30200 HKD
250 CAD1,418.25500 HKD
500 CAD2,836.51000 HKD
1000 CAD5,673.02000 HKD
2000 CAD11,346.04000 HKD
5000 CAD28,365.10000 HKD
10000 CAD56,730.20000 HKD