Đổi tiền GBP sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

Bảng Anh sang Krona Thụy Điển

1.000 gbp
13.504,10 sek

£1,000 GBP = kr13,50 SEK

Mid-market exchange rate at 04:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Krona Thụy Điển
1 GBP13.50410 SEK
5 GBP67.52050 SEK
10 GBP135.04100 SEK
20 GBP270.08200 SEK
50 GBP675.20500 SEK
100 GBP1,350.41000 SEK
250 GBP3,376.02500 SEK
500 GBP6,752.05000 SEK
1000 GBP13,504.10000 SEK
2000 GBP27,008.20000 SEK
5000 GBP67,520.50000 SEK
10000 GBP135,041.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Bảng Anh
1 SEK0.07405 GBP
5 SEK0.37026 GBP
10 SEK0.74051 GBP
20 SEK1.48103 GBP
50 SEK3.70257 GBP
100 SEK7.40514 GBP
250 SEK18.51285 GBP
500 SEK37.02570 GBP
1000 SEK74.05140 GBP
2000 SEK148.10280 GBP
5000 SEK370.25700 GBP
10000 SEK740.51400 GBP