Đổi tiền NOK sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

Krone Na Uy sang Krona Thụy Điển

1.000 nok
983,74 sek

kr1,000 NOK = kr0,9837 SEK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Krona Thụy Điển
1 NOK0.98374 SEK
5 NOK4.91869 SEK
10 NOK9.83738 SEK
20 NOK19.67476 SEK
50 NOK49.18690 SEK
100 NOK98.37380 SEK
250 NOK245.93450 SEK
500 NOK491.86900 SEK
1000 NOK983.73800 SEK
2000 NOK1,967.47600 SEK
5000 NOK4,918.69000 SEK
10000 NOK9,837.38000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Krone Na Uy
1 SEK1.01653 NOK
5 SEK5.08265 NOK
10 SEK10.16530 NOK
20 SEK20.33060 NOK
50 SEK50.82650 NOK
100 SEK101.65300 NOK
250 SEK254.13250 NOK
500 SEK508.26500 NOK
1000 SEK1,016.53000 NOK
2000 SEK2,033.06000 NOK
5000 SEK5,082.65000 NOK
10000 SEK10,165.30000 NOK