Đổi tiền ILS sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

Shekel mới Israel sang Đô-la Canada

1.000 ils
371,72 cad

₪1,000 ILS = C$0,3717 CAD

Mid-market exchange rate at 17:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Canada
1 ILS0.37172 CAD
5 ILS1.85862 CAD
10 ILS3.71723 CAD
20 ILS7.43446 CAD
50 ILS18.58615 CAD
100 ILS37.17230 CAD
250 ILS92.93075 CAD
500 ILS185.86150 CAD
1000 ILS371.72300 CAD
2000 ILS743.44600 CAD
5000 ILS1,858.61500 CAD
10000 ILS3,717.23000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Shekel mới Israel
1 CAD2.69018 ILS
5 CAD13.45090 ILS
10 CAD26.90180 ILS
20 CAD53.80360 ILS
50 CAD134.50900 ILS
100 CAD269.01800 ILS
250 CAD672.54500 ILS
500 CAD1,345.09000 ILS
1000 CAD2,690.18000 ILS
2000 CAD5,380.36000 ILS
5000 CAD13,450.90000 ILS
10000 CAD26,901.80000 ILS