Đổi tiền CNY sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

Nhân dân tệ Trung Quốc sang Đô-la Canada

1.000 cny
189,85 cad

¥1,000 CNY = C$0,1898 CAD

Mid-market exchange rate at 20:32
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Đô-la Canada
1 CNY0.18985 CAD
5 CNY0.94923 CAD
10 CNY1.89845 CAD
20 CNY3.79690 CAD
50 CNY9.49225 CAD
100 CNY18.98450 CAD
250 CNY47.46125 CAD
500 CNY94.92250 CAD
1000 CNY189.84500 CAD
2000 CNY379.69000 CAD
5000 CNY949.22500 CAD
10000 CNY1,898.45000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Chinese Yuan RMB
1 CAD5.26745 CNY
5 CAD26.33725 CNY
10 CAD52.67450 CNY
20 CAD105.34900 CNY
50 CAD263.37250 CNY
100 CAD526.74500 CNY
250 CAD1,316.86250 CNY
500 CAD2,633.72500 CNY
1000 CAD5,267.45000 CNY
2000 CAD10,534.90000 CNY
5000 CAD26,337.25000 CNY
10000 CAD52,674.50000 CNY