Bảng Anh sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền GBP sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
8.809,31 dkk

£1,000 GBP = kr8,809 DKK

Mid-market exchange rate at 23:43
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Krone Đan Mạch
1 GBP8.80931 DKK
5 GBP44.04655 DKK
10 GBP88.09310 DKK
20 GBP176.18620 DKK
50 GBP440.46550 DKK
100 GBP880.93100 DKK
250 GBP2,202.32750 DKK
500 GBP4,404.65500 DKK
1000 GBP8,809.31000 DKK
2000 GBP17,618.62000 DKK
5000 GBP44,046.55000 DKK
10000 GBP88,093.10000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Bảng Anh
1 DKK0.11352 GBP
5 DKK0.56758 GBP
10 DKK1.13516 GBP
20 DKK2.27032 GBP
50 DKK5.67580 GBP
100 DKK11.35160 GBP
250 DKK28.37900 GBP
500 DKK56.75800 GBP
1000 DKK113.51600 GBP
2000 DKK227.03200 GBP
5000 DKK567.58000 GBP
10000 DKK1,135.16000 GBP