Bảng Anh sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền GBP sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
5.000,79 pln

£1,000 GBP = zł5,001 PLN

Mid-market exchange rate at 02:22
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Zloty Ba Lan
1 GBP5.00079 PLN
5 GBP25.00395 PLN
10 GBP50.00790 PLN
20 GBP100.01580 PLN
50 GBP250.03950 PLN
100 GBP500.07900 PLN
250 GBP1,250.19750 PLN
500 GBP2,500.39500 PLN
1000 GBP5,000.79000 PLN
2000 GBP10,001.58000 PLN
5000 GBP25,003.95000 PLN
10000 GBP50,007.90000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Bảng Anh
1 PLN0.19997 GBP
5 PLN0.99984 GBP
10 PLN1.99968 GBP
20 PLN3.99936 GBP
50 PLN9.99840 GBP
100 PLN19.99680 GBP
250 PLN49.99200 GBP
500 PLN99.98400 GBP
1000 PLN199.96800 GBP
2000 PLN399.93600 GBP
5000 PLN999.84000 GBP
10000 PLN1,999.68000 GBP