10 Ringgit Malaysia sang Krone Na Uy

Đổi tiền MYR sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 myr
22,29 nok

RM1,000 MYR = kr2,229 NOK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Krone Na Uy
1 MYR2.22926 NOK
5 MYR11.14630 NOK
10 MYR22.29260 NOK
20 MYR44.58520 NOK
50 MYR111.46300 NOK
100 MYR222.92600 NOK
250 MYR557.31500 NOK
500 MYR1,114.63000 NOK
1000 MYR2,229.26000 NOK
2000 MYR4,458.52000 NOK
5000 MYR11,146.30000 NOK
10000 MYR22,292.60000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Ringgit Malaysia
1 NOK0.44858 MYR
5 NOK2.24290 MYR
10 NOK4.48580 MYR
20 NOK8.97160 MYR
50 NOK22.42900 MYR
100 NOK44.85800 MYR
250 NOK112.14500 MYR
500 NOK224.29000 MYR
1000 NOK448.58000 MYR
2000 NOK897.16000 MYR
5000 NOK2,242.90000 MYR
10000 NOK4,485.80000 MYR