Real Brazil sang Krone Na Uy

Đổi tiền BRL sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 brl
2.091,89 nok

R$1,000 BRL = kr2,092 NOK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Krone Na Uy
1 BRL2.09189 NOK
5 BRL10.45945 NOK
10 BRL20.91890 NOK
20 BRL41.83780 NOK
50 BRL104.59450 NOK
100 BRL209.18900 NOK
250 BRL522.97250 NOK
500 BRL1,045.94500 NOK
1000 BRL2,091.89000 NOK
2000 BRL4,183.78000 NOK
5000 BRL10,459.45000 NOK
10000 BRL20,918.90000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Real Brazil
1 NOK0.47804 BRL
5 NOK2.39018 BRL
10 NOK4.78036 BRL
20 NOK9.56072 BRL
50 NOK23.90180 BRL
100 NOK47.80360 BRL
250 NOK119.50900 BRL
500 NOK239.01800 BRL
1000 NOK478.03600 BRL
2000 NOK956.07200 BRL
5000 NOK2,390.18000 BRL
10000 NOK4,780.36000 BRL