Leu Romania sang Krone Na Uy

Đổi tiền RON sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
2.332,90 nok

L1,000 RON = kr2,333 NOK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Krone Na Uy
1 RON2.33290 NOK
5 RON11.66450 NOK
10 RON23.32900 NOK
20 RON46.65800 NOK
50 RON116.64500 NOK
100 RON233.29000 NOK
250 RON583.22500 NOK
500 RON1,166.45000 NOK
1000 RON2,332.90000 NOK
2000 RON4,665.80000 NOK
5000 RON11,664.50000 NOK
10000 RON23,329.00000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Leu Romania
1 NOK0.42865 RON
5 NOK2.14326 RON
10 NOK4.28651 RON
20 NOK8.57302 RON
50 NOK21.43255 RON
100 NOK42.86510 RON
250 NOK107.16275 RON
500 NOK214.32550 RON
1000 NOK428.65100 RON
2000 NOK857.30200 RON
5000 NOK2,143.25500 RON
10000 NOK4,286.51000 RON